Translation glossary: Military

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1-50 of 1,018
Next »
 
(an) enemy divisionmột sư đoàn địch quân 
английский => вьетнамский
1một 
английский => вьетнамский
10mười 
английский => вьетнамский
2hai 
английский => вьетнамский
3ba 
английский => вьетнамский
4bốn 
английский => вьетнамский
5năm 
английский => вьетнамский
6sáu 
английский => вьетнамский
7bảy 
английский => вьетнамский
8tám 
английский => вьетнамский
9chín 
английский => вьетнамский
abeam(hàng hải), (hàng không) đâm ngang sườn 
английский => вьетнамский
accidentsự rủi ro, tai nạn, tai biến 
английский => вьетнамский
acoustic minemìn âm thanh 
английский => вьетнамский
acquisitionsự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được; cái giành được, cái thu nhận được 
английский => вьетнамский
action, effecttác dụng 
английский => вьетнамский
acts of sabotagenhững hành động phá hoại 
английский => вьетнамский
adjust one\'s clothes securelynai nịt 
английский => вьетнамский
AdmiralĐô đốc 
английский => вьетнамский
aerial (radio)(rađiô) dây trời, dây anten 
английский => вьетнамский
aerial navigationhàng không 
английский => вьетнамский
aerial torpedongư lôi phóng từ máy bay 
английский => вьетнамский
aerospacekhông gian vũ trụ 
английский => вьетнамский
aggressive warchiến tranh xâm lược 
английский => вьетнамский
agreement; pact; compact; treatyhiệp ước 
английский => вьетнамский
aid station(quân sự) bệnh xá dã chiến 
английский => вьетнамский
air basecăn cứ không quân 
английский => вьетнамский
air battle, dog-fightkhông chiến 
английский => вьетнамский
air beaconđèn hiệu cho máy bay 
английский => вьетнамский
air coverlực lượng không quân yểm hộ cho một cuộc hành quân 
английский => вьетнамский
air crewtoàn thể người lái và nhân viên trên máy bay, Phi hành đoàn 
английский => вьетнамский
air defense(quân sự) sự phòng không 
английский => вьетнамский
Air Force(quân sự) không quân 
английский => вьетнамский
air mobile cavalrykỵ binh bay 
английский => вьетнамский
air power(quân sự) không lực, sức mạnh không quân 
английский => вьетнамский
air raidcuộc oanh tạc bằng máy bay 
английский => вьетнамский
air scoutmáy bay trinh sát 
английский => вьетнамский
air spacekhông phận 
английский => вьетнамский
air staffbộ tham mưu không quân 
английский => вьетнамский
air traffic controllernhân viên kiểm soát không lưu 
английский => вьетнамский
air umbrella(quân sự) lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh) 
английский => вьетнамский
air warchiến tranh bằng không quân 
английский => вьетнамский
air-forcekhông lực 
английский => вьетнамский
air-raid alert (alarm)báo động phòng không 
английский => вьетнамский
air-raid precautionscông tác phòng không, công tác phồng tránh những cuộc oanh tạc bằng máy bay 
английский => вьетнамский
air-raid shelterhầm trú ẩn phòng không 
английский => вьетнамский
air-to-air missiletên lửa không đối không 
английский => вьетнамский
aircraftmáy bay (classifier chiếc) 
английский => вьетнамский
aircraft carriertàu sân bay, hàng không mẫu hạm 
английский => вьетнамский
aircraft cruisertuần dương hàng không mẫu hạm 
английский => вьетнамский
Next »
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Поиск термина
  • Заказы
  • Форумы
  • Multiple search